|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
12GR-9GR-8GR-10GR-4GR-7GR
|
Giải ĐB |
44792 |
Giải nhất |
03608 |
Giải nhì |
86000 64720 |
Giải ba |
57612 57854 79841 59139 79298 82797 |
Giải tư |
8577 7362 4025 5012 |
Giải năm |
9730 9389 6789 1850 9881 9201 |
Giải sáu |
237 234 022 |
Giải bảy |
20 41 76 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,3,5 | 0 | 0,1,8 | 0,42,8 | 1 | 22,9 | 12,2,6,9 | 2 | 02,2,5 | | 3 | 0,4,7,9 | 3,5 | 4 | 12 | 2 | 5 | 0,4 | 7 | 6 | 2 | 3,7,9 | 7 | 6,7 | 0,9 | 8 | 1,92 | 1,3,82 | 9 | 2,7,8 |
|
10GS-8GS-12GS-3GS-5GS-15GS
|
Giải ĐB |
81062 |
Giải nhất |
00435 |
Giải nhì |
97168 02728 |
Giải ba |
09121 20539 00564 59713 59172 30057 |
Giải tư |
4081 3673 6542 0664 |
Giải năm |
6497 4350 3535 0541 1633 0906 |
Giải sáu |
915 805 031 |
Giải bảy |
95 30 87 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 5,6 | 2,3,4,8 | 1 | 3,5 | 4,6,7 | 2 | 1,8 | 1,3,7 | 3 | 0,1,3,52 9 | 62 | 4 | 1,2 | 0,1,32,9 | 5 | 0,7 | 0,8 | 6 | 2,42,8 | 5,8,9 | 7 | 2,3 | 2,6 | 8 | 1,6,7 | 3 | 9 | 5,7 |
|
13GT-2GT-6GT-7GT-11GT-10GT
|
Giải ĐB |
37921 |
Giải nhất |
32098 |
Giải nhì |
76169 10479 |
Giải ba |
86740 29697 17169 30664 85289 65955 |
Giải tư |
8480 7522 2956 7471 |
Giải năm |
3919 8723 1456 4640 3891 0025 |
Giải sáu |
831 694 705 |
Giải bảy |
22 51 71 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8 | 0 | 5 | 2,3,5,72 9 | 1 | 9 | 22 | 2 | 1,22,3,5 | 2 | 3 | 1 | 6,9 | 4 | 02 | 0,2,52 | 5 | 1,52,62 | 52 | 6 | 4,92 | 9 | 7 | 12,9 | 9 | 8 | 0,9 | 1,62,7,8 | 9 | 1,4,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
61194 |
Giải nhất |
47634 |
Giải nhì |
87077 41121 |
Giải ba |
16245 04659 81887 11375 95659 04135 |
Giải tư |
7802 6032 9180 4671 |
Giải năm |
1168 7118 4097 7275 5982 3138 |
Giải sáu |
810 730 148 |
Giải bảy |
72 39 35 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 2 | 2,7 | 1 | 0,3,8 | 0,3,7,8 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0,2,4,52 8,9 | 3,9 | 4 | 5,8 | 32,4,72 | 5 | 92 | | 6 | 8 | 7,8,9 | 7 | 1,2,52,7 | 1,3,4,6 | 8 | 0,2,7 | 3,52 | 9 | 4,7 |
|
12GV-1GV-11GV-4GV-3GV-6GV
|
Giải ĐB |
74268 |
Giải nhất |
58360 |
Giải nhì |
00398 19382 |
Giải ba |
22369 23814 32771 42198 18920 72976 |
Giải tư |
5139 2250 9482 1186 |
Giải năm |
2972 9974 4520 9120 7097 5040 |
Giải sáu |
239 645 274 |
Giải bảy |
11 12 94 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23,4,5,6 | 0 | | 1,7 | 1 | 1,2,4 | 1,7,82 | 2 | 03 | | 3 | 92 | 1,72,8,9 | 4 | 0,5 | 4 | 5 | 0 | 7,8 | 6 | 0,8,9 | 9 | 7 | 1,2,42,6 | 6,92 | 8 | 22,4,6 | 32,6 | 9 | 4,7,82 |
|
7GX-5GX-1GX-15GX-10GX-2GX
|
Giải ĐB |
55139 |
Giải nhất |
20690 |
Giải nhì |
74769 38063 |
Giải ba |
13360 56508 32540 11058 34922 51401 |
Giải tư |
7950 5978 8821 0830 |
Giải năm |
7190 2672 9858 3119 6093 0037 |
Giải sáu |
842 981 511 |
Giải bảy |
21 58 83 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,5,6 92 | 0 | 1,8 | 0,1,22,8 | 1 | 1,9 | 2,4,7 | 2 | 12,2 | 6,8,9 | 3 | 02,7,9 | | 4 | 0,2 | | 5 | 0,83 | | 6 | 0,3,9 | 3 | 7 | 2,8 | 0,53,7 | 8 | 1,3 | 1,3,6 | 9 | 02,3 |
|
|
Giải ĐB |
98585 |
Giải nhất |
98551 |
Giải nhì |
49899 53071 |
Giải ba |
46248 93512 16572 39823 50594 11769 |
Giải tư |
2511 0770 6957 3715 |
Giải năm |
8024 0128 5067 0208 7924 0122 |
Giải sáu |
571 620 347 |
Giải bảy |
67 51 09 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 8,9 | 1,2,52,72 | 1 | 1,2,5 | 1,2,7 | 2 | 0,1,2,3 42,8 | 2 | 3 | | 22,9 | 4 | 7,8 | 1,8 | 5 | 12,7 | | 6 | 72,9 | 4,5,62 | 7 | 0,12,2 | 0,2,4 | 8 | 5 | 0,6,9 | 9 | 4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|