|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
949808 |
Giải nhất |
37989 |
Giải nhì |
59316 |
Giải ba |
63959 94623 |
Giải tư |
86914 11865 94062 99982 75401 23113 60055 |
Giải năm |
1640 |
Giải sáu |
7931 5983 8413 |
Giải bảy |
765 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,8 | 0,3 | 1 | 32,4,6 | 6,7,8 | 2 | 3 | 12,2,8 | 3 | 1 | 1 | 4 | 0 | 5,62 | 5 | 5,9 | 1 | 6 | 2,52 | | 7 | 2 | 0 | 8 | 2,3,9 | 5,8 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
742562 |
Giải nhất |
05071 |
Giải nhì |
09379 |
Giải ba |
57054 46553 |
Giải tư |
44879 66156 73811 77267 40274 81145 97228 |
Giải năm |
8582 |
Giải sáu |
0429 0072 7659 |
Giải bảy |
646 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,7 | 1 | 1 | 6,7,8 | 2 | 8,9 | 5 | 3 | | 5,7 | 4 | 5,6 | 4 | 5 | 3,4,6,9 | 4,5 | 6 | 2,7 | 6,8 | 7 | 1,2,4,92 | 2 | 8 | 2,7 | 2,5,72 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
989107 |
Giải nhất |
83303 |
Giải nhì |
08301 |
Giải ba |
60715 11143 |
Giải tư |
21170 71364 24388 54972 16684 77293 77639 |
Giải năm |
0212 |
Giải sáu |
4397 2491 1054 |
Giải bảy |
080 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 1,3,4,7 | 0,9 | 1 | 2,5 | 1,7 | 2 | | 0,4,9 | 3 | 9 | 0,5,6,8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 4 | | 6 | 4 | 0,9 | 7 | 0,2 | 8 | 8 | 0,4,8 | 3 | 9 | 1,3,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
742066 |
Giải nhất |
37618 |
Giải nhì |
04151 |
Giải ba |
65653 39249 |
Giải tư |
47800 20695 45505 48115 86420 26229 53209 |
Giải năm |
5687 |
Giải sáu |
5753 2817 0148 |
Giải bảy |
926 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,5,9 | 5 | 1 | 5,7,8 | | 2 | 0,6,9 | 52 | 3 | | | 4 | 8,9 | 0,1,9 | 5 | 1,32 | 2,6,9 | 6 | 6 | 1,8 | 7 | | 1,4 | 8 | 7 | 0,2,4 | 9 | 5,6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
628457 |
Giải nhất |
20733 |
Giải nhì |
01288 |
Giải ba |
77076 84923 |
Giải tư |
03242 09431 88099 31284 10326 16753 54156 |
Giải năm |
6232 |
Giải sáu |
7482 7135 8429 |
Giải bảy |
717 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 3 | 1 | 7 | 3,4,8 | 2 | 3,6,9 | 2,3,5 | 3 | 1,2,3,5 | 8 | 4 | 2 | 3 | 5 | 3,6,7 | 2,5,7 | 6 | | 1,5 | 7 | 6 | 8 | 8 | 2,4,8 | 2,9 | 9 | 0,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
592858 |
Giải nhất |
05055 |
Giải nhì |
39272 |
Giải ba |
71829 93000 |
Giải tư |
81578 20678 94263 73702 08525 02446 72587 |
Giải năm |
9140 |
Giải sáu |
1347 1145 5368 |
Giải bảy |
562 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,2 | | 1 | 4 | 0,6,7 | 2 | 5,9 | 6 | 3 | | 1 | 4 | 0,5,6,7 | 2,4,5 | 5 | 5,8 | 4 | 6 | 2,3,8 | 4,8 | 7 | 2,82 | 5,6,72 | 8 | 7 | 2 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
490294 |
Giải nhất |
52069 |
Giải nhì |
01879 |
Giải ba |
17282 41206 |
Giải tư |
33716 94651 94275 14937 78083 81004 61969 |
Giải năm |
8336 |
Giải sáu |
8690 5299 0896 |
Giải bảy |
307 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,6,7 | 5 | 1 | 6,8 | 8 | 2 | | 8 | 3 | 6,7 | 0,9 | 4 | | 7 | 5 | 1 | 0,1,3,9 | 6 | 92 | 0,3 | 7 | 5,9 | 1 | 8 | 2,3 | 62,7,9 | 9 | 0,4,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|