|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41460 |
Giải nhất |
34192 |
Giải nhì |
25488 62417 |
Giải ba |
50935 46244 05757 22939 74349 60935 |
Giải tư |
6084 1570 2614 2515 |
Giải năm |
1741 0405 1053 4866 4242 8992 |
Giải sáu |
977 544 026 |
Giải bảy |
45 77 87 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4,5,7 | 4,92 | 2 | 6 | 5 | 3 | 52,7,9 | 1,42,8 | 4 | 1,2,42,5 9 | 0,1,32,4 | 5 | 3,7 | 2,6 | 6 | 6 | 1,3,5,72 8 | 7 | 0,72 | 8 | 8 | 4,7,8 | 3,4 | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83736 |
Giải nhất |
10511 |
Giải nhì |
84598 41430 |
Giải ba |
81609 29865 43487 18338 11664 56885 |
Giải tư |
9411 3799 0548 1404 |
Giải năm |
8716 1857 6290 6823 4245 0180 |
Giải sáu |
467 486 392 |
Giải bảy |
75 89 72 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 4,9 | 12 | 1 | 12,6 | 7,92 | 2 | 3 | 2 | 3 | 0,6,8 | 0,6 | 4 | 5,8 | 4,6,7,8 | 5 | 7 | 1,3,8 | 6 | 4,5,7 | 5,6,8 | 7 | 2,5 | 3,4,9 | 8 | 0,5,6,7 9 | 0,8,9 | 9 | 0,22,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90906 |
Giải nhất |
40691 |
Giải nhì |
90723 76339 |
Giải ba |
61375 01359 26943 54226 33210 41855 |
Giải tư |
2186 1475 1128 9499 |
Giải năm |
2753 5973 3866 9780 7807 2214 |
Giải sáu |
009 105 913 |
Giải bảy |
24 45 56 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | 5,6,7,9 | 9 | 1 | 02,3,4 | | 2 | 3,4,6,8 | 1,2,4,5 7 | 3 | 9 | 1,2 | 4 | 3,5 | 0,4,5,72 | 5 | 3,5,6,9 | 0,2,5,6 8 | 6 | 6 | 0 | 7 | 3,52 | 2 | 8 | 0,6 | 0,3,5,9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49205 |
Giải nhất |
77445 |
Giải nhì |
80202 06966 |
Giải ba |
61615 23795 75968 85297 08617 14856 |
Giải tư |
3961 9506 5511 9366 |
Giải năm |
0902 1409 8681 5062 1955 7701 |
Giải sáu |
721 416 122 |
Giải bảy |
08 10 09 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,22,6,8 92 | 0,1,2,6 8 | 1 | 0,1,5,6 7 | 02,2,6 | 2 | 1,2 | | 3 | | | 4 | 5 | 1,4,5,92 | 5 | 5,6 | 0,1,5,62 | 6 | 1,2,62,8 | 1,9 | 7 | | 0,6 | 8 | 1 | 02 | 9 | 52,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99368 |
Giải nhất |
97586 |
Giải nhì |
07410 09400 |
Giải ba |
78974 80087 98234 50122 95193 72702 |
Giải tư |
8341 8039 6349 6854 |
Giải năm |
6021 0444 8026 1924 3707 7390 |
Giải sáu |
736 048 477 |
Giải bảy |
59 60 36 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,7 9 | 0 | 0,2,7 | 2,4 | 1 | 0 | 0,2 | 2 | 1,2,4,6 | 9 | 3 | 4,62,9 | 2,3,4,5 7 | 4 | 1,4,8,9 | | 5 | 4,9 | 2,32,8 | 6 | 0,8 | 0,7,8 | 7 | 0,4,7 | 4,6 | 8 | 6,7 | 3,4,5 | 9 | 0,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06061 |
Giải nhất |
25107 |
Giải nhì |
27584 07200 |
Giải ba |
93971 09385 60922 08496 43909 40195 |
Giải tư |
9654 0652 2454 4153 |
Giải năm |
9486 4083 2648 9492 9432 8484 |
Giải sáu |
529 198 999 |
Giải bảy |
94 32 28 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7,9 | 6,7 | 1 | | 2,32,5,9 | 2 | 2,3,8,9 | 2,5,8 | 3 | 22 | 52,82,9 | 4 | 8 | 8,9 | 5 | 2,3,42 | 8,9 | 6 | 1 | 0 | 7 | 1 | 2,4,9 | 8 | 3,42,5,6 | 0,2,9 | 9 | 2,4,5,6 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65809 |
Giải nhất |
77249 |
Giải nhì |
83626 36325 |
Giải ba |
98438 39040 98552 57856 50749 20247 |
Giải tư |
4537 8155 2788 3403 |
Giải năm |
5754 9336 9853 3626 8571 5300 |
Giải sáu |
156 256 196 |
Giải bảy |
44 40 37 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42 | 0 | 0,1,3,9 | 0,7 | 1 | | 5 | 2 | 5,62 | 0,5 | 3 | 6,72,8 | 4,5 | 4 | 02,4,7,92 | 2,5 | 5 | 2,3,4,5 63 | 22,3,53,9 | 6 | | 32,4 | 7 | 1 | 3,8 | 8 | 8 | 0,42 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|