www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 22/05/2025
XSAG - Loại vé: AG-5K4
Giải ĐB
072325
Giải nhất
49482
Giải nhì
52236
Giải ba
53313
57642
Giải tư
66443
72847
20594
89634
99861
56934
26015
Giải năm
8475
Giải sáu
5513
5009
1426
Giải bảy
163
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 09
6132,5
4,825,6,7
12,4,6342,6
32,942,3,7
1,2,75 
2,361,3
2,475
 82
094
 
Ngày: 15/05/2025
XSAG - Loại vé: AG-5K3
Giải ĐB
777059
Giải nhất
37785
Giải nhì
54484
Giải ba
14623
50536
Giải tư
20746
21280
08682
65914
48966
57849
65552
Giải năm
0042
Giải sáu
9942
5717
3410
Giải bảy
916
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
 10,4,6,7
42,5,823
236,8
1,8422,6,9
852,9
1,3,4,666
17 
380,2,4,5
4,59 
 
Ngày: 08/05/2025
XSAG - Loại vé: AG-5K2
Giải ĐB
482427
Giải nhất
41015
Giải nhì
51265
Giải ba
35049
10543
Giải tư
76757
99951
86064
52774
42056
85378
29582
Giải năm
0334
Giải sáu
5286
8686
4280
Giải bảy
580
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
820 
515
8227
434
3,6,743,9
1,651,6,7
5,8264,5
2,574,8
7802,22,62
49 
 
Ngày: 01/05/2025
XSAG - Loại vé: AG-5K1
Giải ĐB
855683
Giải nhất
91329
Giải nhì
35519
Giải ba
14530
99084
Giải tư
79191
54658
29664
55424
37833
34457
98225
Giải năm
1078
Giải sáu
2060
2368
4770
Giải bảy
374
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
3,6,70 
4,919
 24,5,9
3,830,3
2,6,7,841
257,8
 60,4,8
570,4,8
5,6,783,4
1,291
 
Ngày: 24/04/2025
XSAG - Loại vé: AG-4K4
Giải ĐB
405442
Giải nhất
91382
Giải nhì
71113
Giải ba
59320
87510
Giải tư
99455
63699
81808
05605
98143
83532
60735
Giải năm
3517
Giải sáu
1292
9625
9815
Giải bảy
079
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
1,205,8
 10,3,5,7
3,4,8,920,5
1,432,5
 42,3
0,1,2,3
5,7
55
 6 
175,9
082
7,992,9
 
Ngày: 17/04/2025
XSAG - Loại vé: AG-4K3
Giải ĐB
717323
Giải nhất
44132
Giải nhì
92074
Giải ba
07455
62126
Giải tư
36229
64862
04973
70582
43914
83027
32571
Giải năm
1060
Giải sáu
3156
4457
6237
Giải bảy
166
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
60 
714
3,6,823,6,7,9
2,6,732,7
1,74 
555,6,7
2,5,660,2,3,6
2,3,571,3,4
 82
29 
 
Ngày: 10/04/2025
XSAG - Loại vé: AG-4K2
Giải ĐB
029782
Giải nhất
99011
Giải nhì
53916
Giải ba
59890
53669
Giải tư
96506
63236
50597
02681
35472
79356
79550
Giải năm
2444
Giải sáu
9203
8346
8790
Giải bảy
878
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
5,9203,6
1,811,6
7,82 
036
444,6
 50,6
0,1,3,4
5
69
972,82
7281,2
6902,7