www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 19/04/2025
XSLA - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
353519
Giải nhất
30275
Giải nhì
27108
Giải ba
21625
04412
Giải tư
33059
17824
68725
96189
66624
78880
23707
Giải năm
9419
Giải sáu
4943
1064
6181
Giải bảy
514
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
807,8
812,4,92
1242,52
43 
1,22,643
22,759
 64
075,9
080,1,9
12,5,7,89 
 
Ngày: 12/04/2025
XSLA - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
714844
Giải nhất
48454
Giải nhì
73633
Giải ba
94562
60365
Giải tư
60236
21743
04629
63040
06418
37979
73761
Giải năm
8534
Giải sáu
2628
6026
8025
Giải bảy
731
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
40 
3,618
6,925,6,8,9
3,431,3,4,6
3,4,540,3,4
2,654
2,361,2,5
 79
1,28 
2,792
 
Ngày: 05/04/2025
XSLA - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
177187
Giải nhất
75168
Giải nhì
01921
Giải ba
47514
57079
Giải tư
80202
99212
87173
16021
98150
14133
11072
Giải năm
0981
Giải sáu
5412
4254
4252
Giải bảy
662
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,502
22,810,22,4
0,12,5,6
7
212
3,733
1,54 
 50,2,4
 62,8
872,3,9
681,7
79 
 
Ngày: 29/03/2025
XSLA - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
659442
Giải nhất
07345
Giải nhì
56430
Giải ba
29271
20378
Giải tư
87218
70339
13818
70140
89951
09384
71934
Giải năm
0280
Giải sáu
3854
4457
6873
Giải bảy
863
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
3,4,80 
5,7182
4,82 
6,730,4,9
3,5,840,2,5
451,4,7
 63
571,3,8
12,780,2,4
39 
 
Ngày: 22/03/2025
XSLA - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
991567
Giải nhất
71512
Giải nhì
88343
Giải ba
09894
80917
Giải tư
91640
09615
69615
23116
69102
66596
11321
Giải năm
4484
Giải sáu
7401
9366
2462
Giải bảy
472
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
401,2
0,212,52,6,7
0,1,6,721
43 
5,8,940,3
1254
1,6,962,6,7
1,672
 84
 94,6
 
Ngày: 15/03/2025
XSLA - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
057485
Giải nhất
08515
Giải nhì
01533
Giải ba
89042
35485
Giải tư
82651
04149
51027
57134
07316
23218
74879
Giải năm
2573
Giải sáu
3357
2637
6354
Giải bảy
090
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
90 
515,6,8
427
3,733,4,7
3,542,9
1,8251,4,7
16 
2,3,573,8,9
1,7852
4,790
 
Ngày: 08/03/2025
XSLA - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
227742
Giải nhất
75737
Giải nhì
18849
Giải ba
30703
15202
Giải tư
06181
50064
68756
51595
09548
02190
98371
Giải năm
4370
Giải sáu
2487
4133
0325
Giải bảy
798
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
7,902,3
7,81 
0,425
0,3,833,7
642,8,9
2,956
564
3,870,1
4,981,3,7
490,5,8