|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
900322 |
Giải nhất |
02989 |
Giải nhì |
43294 |
Giải ba |
35231 37634 |
Giải tư |
01442 62848 81175 79459 95905 99454 42362 |
Giải năm |
5106 |
Giải sáu |
8488 5926 1971 |
Giải bảy |
279 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6 | 3,7 | 1 | | 2,4,6 | 2 | 2,6 | 8 | 3 | 1,4 | 3,5,9 | 4 | 2,8 | 0,7 | 5 | 4,9 | 0,2 | 6 | 2 | | 7 | 1,5,9 | 4,8 | 8 | 3,8,9 | 5,7,8 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
856081 |
Giải nhất |
74328 |
Giải nhì |
41644 |
Giải ba |
08241 06042 |
Giải tư |
79484 08132 71493 47324 45895 28608 01540 |
Giải năm |
0957 |
Giải sáu |
5061 7213 9790 |
Giải bảy |
552 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 8 | 4,6,8 | 1 | 3 | 3,4,5 | 2 | 4,8 | 1,9 | 3 | 2 | 2,4,8 | 4 | 0,1,2,4 | 9 | 5 | 2,7 | | 6 | 1,9 | 5 | 7 | | 0,2 | 8 | 1,4 | 6 | 9 | 0,3,5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
830950 |
Giải nhất |
20693 |
Giải nhì |
45432 |
Giải ba |
76431 89343 |
Giải tư |
93413 21434 13515 20567 59880 89026 39011 |
Giải năm |
0242 |
Giải sáu |
0726 5802 6231 |
Giải bảy |
223 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2 | 1,32 | 1 | 1,3,5 | 0,3,4 | 2 | 3,62 | 1,2,4,9 | 3 | 12,2,4 | 3 | 4 | 2,3 | 1,8 | 5 | 0 | 22 | 6 | 7 | 6 | 7 | | | 8 | 0,5 | | 9 | 3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
324863 |
Giải nhất |
64072 |
Giải nhì |
13725 |
Giải ba |
98280 21717 |
Giải tư |
58559 73209 61184 34782 50732 49960 09713 |
Giải năm |
1103 |
Giải sáu |
9995 7232 8805 |
Giải bảy |
973 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 3,5,9 | | 1 | 3,7 | 32,7,8 | 2 | 5 | 0,1,6,7 | 3 | 22 | 8,9 | 4 | | 0,2,9 | 5 | 9 | | 6 | 0,3 | 1 | 7 | 2,3 | | 8 | 0,2,4 | 0,5 | 9 | 4,5 |
|
XSH
|
Giải ĐB |
790067 |
Giải nhất |
63543 |
Giải nhì |
86822 |
Giải ba |
94896 17411 |
Giải tư |
48044 53713 08513 72298 44598 59906 27865 |
Giải năm |
8688 |
Giải sáu |
6172 9615 0769 |
Giải bảy |
392 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 1 | 1 | 1,32,5,7 | 2,7,9 | 2 | 2 | 12,4 | 3 | | 4 | 4 | 3,4 | 1,6 | 5 | | 0,9 | 6 | 5,7,9 | 1,6 | 7 | 2 | 8,92 | 8 | 8 | 6 | 9 | 2,6,82 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
752720 |
Giải nhất |
96899 |
Giải nhì |
44996 |
Giải ba |
78646 70370 |
Giải tư |
26084 49801 83096 26127 89414 73104 80832 |
Giải năm |
2472 |
Giải sáu |
8830 7332 6636 |
Giải bảy |
949 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 4 | 32,7 | 2 | 0,7 | | 3 | 0,22,6 | 0,1,8 | 4 | 6,9 | | 5 | | 3,4,92 | 6 | 7 | 2,6 | 7 | 0,2 | | 8 | 4 | 4,9 | 9 | 62,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|