|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
927326 |
Giải nhất |
60399 |
Giải nhì |
67043 |
Giải ba |
08840 09290 |
Giải tư |
87440 35351 65049 00311 13237 84831 83224 |
Giải năm |
7083 |
Giải sáu |
7662 0444 9730 |
Giải bảy |
538 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,9 | 0 | | 1,3,5 | 1 | 1 | 4,6 | 2 | 4,6 | 4,8 | 3 | 0,1,7,8 | 2,4 | 4 | 02,2,3,4 9 | | 5 | 1 | 2 | 6 | 2 | 3 | 7 | | 3 | 8 | 3 | 4,9 | 9 | 0,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
260643 |
Giải nhất |
50440 |
Giải nhì |
99045 |
Giải ba |
99898 72319 |
Giải tư |
48593 82916 40630 48528 11319 88198 67882 |
Giải năm |
8727 |
Giải sáu |
6972 1997 4262 |
Giải bảy |
600 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4 | 0 | 0 | | 1 | 6,92 | 2,6,7,8 | 2 | 2,7,8 | 4,9 | 3 | 0 | | 4 | 0,3,5 | 4 | 5 | | 1 | 6 | 2 | 2,9 | 7 | 2 | 2,92 | 8 | 2 | 12 | 9 | 3,7,82 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
271250 |
Giải nhất |
57462 |
Giải nhì |
88180 |
Giải ba |
72199 72378 |
Giải tư |
88415 41627 20991 38533 00460 01917 68946 |
Giải năm |
2214 |
Giải sáu |
8527 3542 6038 |
Giải bảy |
590 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8,9 | 0 | | 9 | 1 | 4,5,7 | 3,4,6 | 2 | 72 | 3 | 3 | 2,3,8 | 1 | 4 | 2,6 | 1 | 5 | 0 | 4 | 6 | 0,2 | 1,22 | 7 | 8 | 3,7 | 8 | 0 | 9 | 9 | 0,1,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
975817 |
Giải nhất |
41352 |
Giải nhì |
67848 |
Giải ba |
24696 00802 |
Giải tư |
89271 48469 51593 42554 12889 93559 40902 |
Giải năm |
3255 |
Giải sáu |
1645 9574 7105 |
Giải bảy |
620 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 22,5 | 7 | 1 | 7,8 | 02,5 | 2 | 0 | 9 | 3 | | 5,7 | 4 | 5,8 | 0,4,5 | 5 | 2,4,5,9 | 9 | 6 | 9 | 1 | 7 | 1,4 | 1,4 | 8 | 9 | 5,6,8 | 9 | 3,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
813359 |
Giải nhất |
16225 |
Giải nhì |
06494 |
Giải ba |
86755 74155 |
Giải tư |
24426 06861 12661 68411 54044 57341 36916 |
Giải năm |
6968 |
Giải sáu |
5257 4757 9290 |
Giải bảy |
818 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 1,4,62 | 1 | 1,62,8 | | 2 | 5,6 | | 3 | | 4,9 | 4 | 1,4 | 2,52 | 5 | 52,72,9 | 12,2 | 6 | 12,8 | 52 | 7 | | 1,6 | 8 | | 5 | 9 | 0,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
900322 |
Giải nhất |
02989 |
Giải nhì |
43294 |
Giải ba |
35231 37634 |
Giải tư |
01442 62848 81175 79459 95905 99454 42362 |
Giải năm |
5106 |
Giải sáu |
8488 5926 1971 |
Giải bảy |
279 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6 | 3,7 | 1 | | 2,4,6 | 2 | 2,6 | 8 | 3 | 1,4 | 3,5,9 | 4 | 2,8 | 0,7 | 5 | 4,9 | 0,2 | 6 | 2 | | 7 | 1,5,9 | 4,8 | 8 | 3,8,9 | 5,7,8 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
856081 |
Giải nhất |
74328 |
Giải nhì |
41644 |
Giải ba |
08241 06042 |
Giải tư |
79484 08132 71493 47324 45895 28608 01540 |
Giải năm |
0957 |
Giải sáu |
5061 7213 9790 |
Giải bảy |
552 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 8 | 4,6,8 | 1 | 3 | 3,4,5 | 2 | 4,8 | 1,9 | 3 | 2 | 2,4,8 | 4 | 0,1,2,4 | 9 | 5 | 2,7 | | 6 | 1,9 | 5 | 7 | | 0,2 | 8 | 1,4 | 6 | 9 | 0,3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|