|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
723285 |
Giải nhất |
80488 |
Giải nhì |
81092 |
Giải ba |
83580 40547 |
Giải tư |
54772 53323 01193 03302 71702 17954 70448 |
Giải năm |
9033 |
Giải sáu |
4498 3805 2232 |
Giải bảy |
352 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 22,5 | | 1 | | 02,3,5,7 9 | 2 | 3 | 2,3,9 | 3 | 2,3 | 52 | 4 | 7,8 | 0,8 | 5 | 2,42 | | 6 | | 4 | 7 | 2 | 4,8,9 | 8 | 0,5,8 | | 9 | 2,3,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
461776 |
Giải nhất |
57087 |
Giải nhì |
34467 |
Giải ba |
59601 10506 |
Giải tư |
91945 07642 62508 04415 51324 42921 12282 |
Giải năm |
5056 |
Giải sáu |
6022 3568 8191 |
Giải bảy |
166 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6,8 | 0,2,9 | 1 | 5 | 2,4,8 | 2 | 1,2,4 | | 3 | | 2 | 4 | 2,5 | 1,4,8 | 5 | 6 | 0,5,6,7 | 6 | 6,7,8 | 6,8 | 7 | 6 | 0,6 | 8 | 2,5,7 | | 9 | 1 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
522115 |
Giải nhất |
62054 |
Giải nhì |
03043 |
Giải ba |
46103 41930 |
Giải tư |
93635 47628 99378 71587 33321 23362 72440 |
Giải năm |
3759 |
Giải sáu |
0748 4343 0387 |
Giải bảy |
096 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | 6 | 2 | 1,8 | 0,42,7 | 3 | 0,5 | 5 | 4 | 0,32,8 | 1,3 | 5 | 4,9 | 9 | 6 | 2 | 82 | 7 | 3,8 | 2,4,7 | 8 | 72 | 5 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
666538 |
Giải nhất |
59949 |
Giải nhì |
80130 |
Giải ba |
55957 25911 |
Giải tư |
75841 47724 31792 70129 69843 02796 90567 |
Giải năm |
6916 |
Giải sáu |
1698 5289 6124 |
Giải bảy |
989 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 1,4 | 1 | 1,6 | 9 | 2 | 42,9 | 4 | 3 | 0,8 | 22 | 4 | 1,3,9 | | 5 | 7 | 1,9 | 6 | 7 | 5,6,9 | 7 | | 3,9 | 8 | 92 | 2,4,82 | 9 | 2,6,7,8 |
|
XSH
|
Giải ĐB |
996682 |
Giải nhất |
16676 |
Giải nhì |
44999 |
Giải ba |
48248 84111 |
Giải tư |
03114 26106 86915 68717 09883 17862 70654 |
Giải năm |
1980 |
Giải sáu |
1683 1136 9097 |
Giải bảy |
437 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6 | 1 | 1 | 1,4,5,7 | 6,8 | 2 | | 82 | 3 | 6,7 | 1,52 | 4 | 8 | 1 | 5 | 42 | 0,3,7 | 6 | 2 | 1,3,9 | 7 | 6 | 4 | 8 | 0,2,32 | 9 | 9 | 7,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
533630 |
Giải nhất |
65491 |
Giải nhì |
62871 |
Giải ba |
33919 53526 |
Giải tư |
35285 23082 82764 39705 21566 20433 52277 |
Giải năm |
8276 |
Giải sáu |
1783 8432 3493 |
Giải bảy |
038 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5 | 7,9 | 1 | 9 | 3,8,9 | 2 | 6 | 3,8,9 | 3 | 0,2,3,8 | 6 | 4 | | 0,8 | 5 | | 2,6,7 | 6 | 4,6 | 7 | 7 | 1,6,7 | 3 | 8 | 2,3,5 | 1 | 9 | 1,2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|