|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51328 |
Giải nhất |
32944 |
Giải nhì |
97143 70200 |
Giải ba |
78865 54294 45597 01078 58855 31778 |
Giải tư |
2986 8909 8668 4711 |
Giải năm |
9543 1525 5816 7088 6865 8821 |
Giải sáu |
854 549 748 |
Giải bảy |
66 45 06 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,9 | 1,2 | 1 | 1,2,6 | 1 | 2 | 1,5,8 | 42 | 3 | | 4,5,9 | 4 | 32,4,5,8 9 | 2,4,5,62 | 5 | 4,5 | 0,1,6,8 | 6 | 52,6,8 | 9 | 7 | 82 | 2,4,6,72 8 | 8 | 6,8 | 0,4 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17188 |
Giải nhất |
88267 |
Giải nhì |
14509 24753 |
Giải ba |
83066 37427 57594 67206 18110 91873 |
Giải tư |
6047 4825 9254 4114 |
Giải năm |
3310 8527 8284 8858 5567 7126 |
Giải sáu |
196 165 673 |
Giải bảy |
25 24 05 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 5,6,9 | | 1 | 02,4 | | 2 | 3,4,52,6 72 | 2,5,72 | 3 | | 1,2,5,8 9 | 4 | 7 | 0,22,6 | 5 | 3,4,8 | 0,2,6,9 | 6 | 5,6,72 | 22,4,62 | 7 | 32 | 5,8 | 8 | 4,8 | 0 | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54960 |
Giải nhất |
26255 |
Giải nhì |
69570 11661 |
Giải ba |
11468 11148 75744 00861 69020 73445 |
Giải tư |
0722 1272 9386 1957 |
Giải năm |
1072 5288 8161 3492 1121 9217 |
Giải sáu |
270 614 392 |
Giải bảy |
03 82 14 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,72 | 0 | 3 | 2,63 | 1 | 42,7 | 2,72,8,92 | 2 | 0,1,2,4 | 0 | 3 | | 12,2,4 | 4 | 4,5,8 | 4,5 | 5 | 5,7 | 8 | 6 | 0,13,8 | 1,5 | 7 | 02,22 | 4,6,8 | 8 | 2,6,8 | | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54897 |
Giải nhất |
71833 |
Giải nhì |
19393 94457 |
Giải ba |
01702 63667 19579 71146 03379 02128 |
Giải tư |
5407 2711 9899 6438 |
Giải năm |
6704 7383 4141 4749 0497 3958 |
Giải sáu |
980 110 574 |
Giải bảy |
50 82 32 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 2,4,7 | 1,4 | 1 | 0,1,8 | 0,3,8 | 2 | 8 | 3,8,9 | 3 | 2,3,8 | 0,7 | 4 | 1,6,9 | | 5 | 0,7,8 | 4 | 6 | 7 | 0,5,6,92 | 7 | 4,92 | 1,2,3,5 | 8 | 0,2,3 | 4,72,9 | 9 | 3,72,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87262 |
Giải nhất |
11616 |
Giải nhì |
51503 99922 |
Giải ba |
43612 98379 26202 07510 58825 12426 |
Giải tư |
0614 5602 4093 8482 |
Giải năm |
3888 4484 7308 2402 9905 9493 |
Giải sáu |
124 933 252 |
Giải bảy |
35 28 82 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 23,3,5,8 | | 1 | 0,2,4,6 | 03,1,2,5 6,82,9 | 2 | 2,4,5,6 8 | 0,3,92 | 3 | 3,5 | 1,2,8 | 4 | | 0,2,3 | 5 | 2 | 1,2 | 6 | 2 | | 7 | 9 | 0,2,8 | 8 | 22,4,8 | 7 | 9 | 2,32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34439 |
Giải nhất |
36403 |
Giải nhì |
65169 73119 |
Giải ba |
63487 24437 57141 83941 02264 52213 |
Giải tư |
7519 6340 0734 3471 |
Giải năm |
4116 4093 9043 3696 1822 0756 |
Giải sáu |
519 256 847 |
Giải bảy |
40 31 43 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3 | 3,42,7 | 1 | 3,6,93 | 2 | 2 | 2 | 0,1,42,9 | 3 | 1,4,7,9 | 3,6 | 4 | 02,12,32,5 7 | 4 | 5 | 62 | 1,52,9 | 6 | 4,9 | 3,4,8 | 7 | 1 | | 8 | 7 | 13,3,6 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15152 |
Giải nhất |
67328 |
Giải nhì |
70571 01109 |
Giải ba |
93288 31984 90645 70000 91549 28656 |
Giải tư |
8863 0476 7710 1946 |
Giải năm |
2521 8228 8033 4319 0683 6298 |
Giải sáu |
492 875 156 |
Giải bảy |
37 70 00 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,12,7 | 0 | 02,9 | 2,7 | 1 | 02,9 | 5,9 | 2 | 1,82 | 3,6,8 | 3 | 3,7 | 8 | 4 | 5,6,9 | 4,7 | 5 | 2,62 | 4,52,7 | 6 | 3 | 3 | 7 | 0,1,5,6 | 22,8,9 | 8 | 3,4,8 | 0,1,4 | 9 | 2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|