|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17518 |
Giải nhất |
41583 |
Giải nhì |
36867 13919 |
Giải ba |
92085 67886 57759 62547 08872 65092 |
Giải tư |
2812 5531 6396 7999 |
Giải năm |
4932 1214 6936 9864 9585 1362 |
Giải sáu |
606 582 277 |
Giải bảy |
47 79 39 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 3 | 1 | 2,4,8,9 | 1,3,6,7 8,9 | 2 | | 8 | 3 | 1,2,4,6 9 | 1,3,6 | 4 | 72 | 82 | 5 | 9 | 0,3,8,9 | 6 | 2,4,7 | 42,6,7 | 7 | 2,7,9 | 1 | 8 | 2,3,52,6 | 1,3,5,7 9 | 9 | 2,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88958 |
Giải nhất |
17472 |
Giải nhì |
23849 33708 |
Giải ba |
68509 79308 29957 88550 41258 44396 |
Giải tư |
9946 8422 7840 0572 |
Giải năm |
2481 9654 3116 7143 5666 0766 |
Giải sáu |
305 230 257 |
Giải bảy |
37 47 40 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,5 | 0 | 5,82,9 | 8 | 1 | 6 | 2,72 | 2 | 2 | 4 | 3 | 0,6,7 | 5 | 4 | 02,3,6,7 9 | 0 | 5 | 0,4,72,82 | 1,3,4,62 9 | 6 | 62 | 3,4,52 | 7 | 22 | 02,52 | 8 | 1 | 0,4 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47965 |
Giải nhất |
14794 |
Giải nhì |
09437 55483 |
Giải ba |
02763 26314 96957 66909 82713 14579 |
Giải tư |
1195 7499 6057 0082 |
Giải năm |
9874 8889 5035 0718 3668 7551 |
Giải sáu |
138 344 041 |
Giải bảy |
26 82 32 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 4,5 | 1 | 3,4,8 | 3,82 | 2 | 6 | 1,6,8 | 3 | 2,5,7,8 | 1,4,7,9 | 4 | 1,4 | 3,6,9 | 5 | 1,72 | 2 | 6 | 0,3,5,8 | 3,52 | 7 | 4,9 | 1,3,6 | 8 | 22,3,9 | 0,7,8,9 | 9 | 4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31796 |
Giải nhất |
44511 |
Giải nhì |
98054 53947 |
Giải ba |
73705 70106 12896 72628 72474 04084 |
Giải tư |
2119 8180 6917 2577 |
Giải năm |
4329 9506 9542 9864 7041 2906 |
Giải sáu |
742 704 756 |
Giải bảy |
15 33 75 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,5,63 | 1,4 | 1 | 1,5,7,9 | 42,8 | 2 | 8,9 | 3 | 3 | 3 | 0,5,6,7 8 | 4 | 1,22,7 | 0,1,7 | 5 | 4,6 | 03,5,92 | 6 | 4 | 1,4,7 | 7 | 4,5,7 | 2 | 8 | 0,2,4 | 1,2 | 9 | 62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06223 |
Giải nhất |
90398 |
Giải nhì |
06333 88497 |
Giải ba |
99866 68649 20249 70547 95712 29447 |
Giải tư |
9445 3730 9741 8872 |
Giải năm |
7729 6599 5780 0464 6497 1214 |
Giải sáu |
650 326 204 |
Giải bảy |
90 41 61 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8,9 | 0 | 4 | 2,42,6 | 1 | 2,4 | 1,7 | 2 | 1,3,6,9 | 2,3 | 3 | 0,3 | 0,1,6 | 4 | 12,5,72,92 | 4 | 5 | 0 | 2,6 | 6 | 1,4,6 | 42,92 | 7 | 2 | 9 | 8 | 0 | 2,42,9 | 9 | 0,72,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78937 |
Giải nhất |
28465 |
Giải nhì |
81823 58196 |
Giải ba |
02605 28011 56404 27160 71844 18416 |
Giải tư |
6305 6980 7192 8419 |
Giải năm |
6369 3220 6981 9002 1908 5321 |
Giải sáu |
553 415 236 |
Giải bảy |
84 09 64 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 2,4,52,8 9 | 1,22,8 | 1 | 1,5,6,9 | 0,9 | 2 | 0,12,3 | 2,5 | 3 | 6,7 | 0,4,6,8 | 4 | 4 | 02,1,6 | 5 | 3 | 1,3,9 | 6 | 0,4,5,9 | 3 | 7 | | 0 | 8 | 0,1,4 | 0,1,6 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58731 |
Giải nhất |
04078 |
Giải nhì |
62637 70822 |
Giải ba |
09782 88504 63476 27252 42752 67649 |
Giải tư |
2474 0439 9608 4595 |
Giải năm |
8278 2027 3202 7475 2260 6980 |
Giải sáu |
594 887 065 |
Giải bảy |
64 93 73 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2,4,8 | 3 | 1 | | 0,2,52,6 8 | 2 | 2,7 | 7,9 | 3 | 1,7,9 | 0,6,7,9 | 4 | 9 | 6,7,9 | 5 | 22 | 7 | 6 | 0,2,4,5 | 2,3,8 | 7 | 3,4,5,6 82 | 0,72 | 8 | 0,2,7 | 3,4 | 9 | 3,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|