|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
13PH-2PH-15PH-14PH-12PH-10PH
|
Giải ĐB |
32489 |
Giải nhất |
32685 |
Giải nhì |
87995 85227 |
Giải ba |
15963 75101 22878 21787 99293 03017 |
Giải tư |
6859 6231 5609 0233 |
Giải năm |
4382 5185 4679 8089 2639 4762 |
Giải sáu |
064 138 931 |
Giải bảy |
61 43 88 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,9 | 0,32,6 | 1 | 7 | 6,8 | 2 | 7 | 3,4,6,9 | 3 | 12,3,5,8 9 | 6 | 4 | 3 | 3,82,9 | 5 | 9 | | 6 | 1,2,3,4 | 1,2,8 | 7 | 8,9 | 3,7,8 | 8 | 2,52,7,8 92 | 0,3,5,7 82 | 9 | 3,5 |
|
1PT-14PT-3PT-6PT-5PT-13PT
|
Giải ĐB |
13853 |
Giải nhất |
50752 |
Giải nhì |
61125 92255 |
Giải ba |
98715 29861 29848 61654 50452 62411 |
Giải tư |
1769 3992 2193 5003 |
Giải năm |
0994 2275 2235 3255 0591 1643 |
Giải sáu |
738 761 537 |
Giải bảy |
62 23 09 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,9 | 1,62,9 | 1 | 1,5 | 52,6,9 | 2 | 3,5 | 0,2,4,5 9 | 3 | 5,7,8 | 5,9 | 4 | 3,8,9 | 1,2,3,52 7 | 5 | 22,3,4,52 | | 6 | 12,2,9 | 3 | 7 | 5 | 3,4 | 8 | | 0,4,6 | 9 | 1,2,3,4 |
|
4NB-6NB-12NB-13NB-11NB-5NB
|
Giải ĐB |
56358 |
Giải nhất |
96104 |
Giải nhì |
34484 70300 |
Giải ba |
81569 46919 03434 12767 72892 11647 |
Giải tư |
4171 5391 3711 1925 |
Giải năm |
2824 2374 8721 1118 6270 1673 |
Giải sáu |
357 406 103 |
Giải bảy |
17 60 86 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,3,4,6 | 1,2,7,9 | 1 | 1,7,8,9 | 9 | 2 | 1,4,5 | 0,7 | 3 | 4 | 0,2,3,7 8 | 4 | 7 | 2 | 5 | 7,8 | 0,8 | 6 | 0,7,9 | 1,4,5,6 | 7 | 0,1,3,4 | 1,5,8 | 8 | 4,6,8 | 1,6 | 9 | 1,2 |
|
1NK-12NK-3NK-5NK-10NK-8NK
|
Giải ĐB |
49316 |
Giải nhất |
79556 |
Giải nhì |
05269 15619 |
Giải ba |
39433 92157 91159 64608 36155 41427 |
Giải tư |
4305 5724 1874 4801 |
Giải năm |
9701 9161 4600 8380 8185 9026 |
Giải sáu |
919 693 452 |
Giải bảy |
79 66 04 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,12,4,5 8 | 02,6 | 1 | 6,92 | 5,6 | 2 | 4,6,7 | 3,9 | 3 | 3 | 0,2,7 | 4 | | 0,5,8 | 5 | 2,5,6,7 9 | 1,2,5,6 | 6 | 1,2,6,9 | 2,5 | 7 | 4,9 | 0 | 8 | 0,5 | 12,5,6,7 | 9 | 3 |
|
1NU-5NU-14NU-12NU-8NU-6NU
|
Giải ĐB |
30548 |
Giải nhất |
06085 |
Giải nhì |
25925 06707 |
Giải ba |
13938 39041 22844 61529 33993 02443 |
Giải tư |
5171 6252 7932 4922 |
Giải năm |
9494 8343 5052 7734 4017 7488 |
Giải sáu |
648 651 628 |
Giải bảy |
88 03 36 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7 | 4,5,7 | 1 | 7 | 2,3,52 | 2 | 2,5,8,9 | 0,42,9 | 3 | 2,4,6,8 | 3,4,9 | 4 | 1,32,4,82 | 2,8 | 5 | 1,22 | 3,9 | 6 | | 0,1 | 7 | 1 | 2,3,42,82 | 8 | 5,82 | 2 | 9 | 3,4,6 |
|
9MC-15MC-4MC-6MC-5MC-13MC
|
Giải ĐB |
98628 |
Giải nhất |
34931 |
Giải nhì |
16344 00912 |
Giải ba |
05262 09945 41868 07101 19916 02992 |
Giải tư |
6017 5041 7570 9522 |
Giải năm |
6455 3444 2944 8637 0302 3091 |
Giải sáu |
540 159 680 |
Giải bảy |
84 08 75 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 1,2,8 | 0,3,4,9 | 1 | 2,6,7 | 0,1,2,6 9 | 2 | 2,8 | | 3 | 1,7 | 43,8 | 4 | 0,1,43,5 6 | 4,5,7 | 5 | 5,9 | 1,4 | 6 | 2,8 | 1,3 | 7 | 0,5 | 0,2,6 | 8 | 0,4 | 5 | 9 | 1,2 |
|
9MN-7MN-1MN-5MN-14MN-13MN
|
Giải ĐB |
02836 |
Giải nhất |
17739 |
Giải nhì |
83199 41288 |
Giải ba |
39790 00210 40555 56056 67292 22705 |
Giải tư |
4384 5028 9522 4619 |
Giải năm |
3983 6315 5489 1832 5554 6959 |
Giải sáu |
264 195 824 |
Giải bảy |
65 35 36 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 5 | | 1 | 0,5,9 | 2,3,9 | 2 | 2,4,8 | 8 | 3 | 2,5,62,9 | 2,5,6,8 | 4 | 9 | 0,1,3,5 6,9 | 5 | 4,5,6,9 | 32,5 | 6 | 4,5 | | 7 | | 2,8 | 8 | 3,4,8,9 | 1,3,4,5 8,9 | 9 | 0,2,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|