|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
52783 |
Giải nhất |
00917 |
Giải nhì |
80560 79345 |
Giải ba |
91923 74919 39678 73482 57620 57438 |
Giải tư |
7070 2064 9086 2034 |
Giải năm |
9628 2868 8765 0017 4251 2931 |
Giải sáu |
217 457 448 |
Giải bảy |
04 16 26 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 4 | 3,5,9 | 1 | 6,73,9 | 8 | 2 | 0,3,6,8 | 2,8 | 3 | 1,4,8 | 0,3,6 | 4 | 5,8 | 4,6 | 5 | 1,7 | 1,2,8 | 6 | 0,4,5,8 | 13,5 | 7 | 0,8 | 2,3,4,6 7 | 8 | 2,3,6 | 1 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
40725 |
Giải nhất |
77727 |
Giải nhì |
11421 33009 |
Giải ba |
88981 25570 33326 73380 05278 17839 |
Giải tư |
0861 1388 3816 9805 |
Giải năm |
7641 0146 0463 3340 3812 3943 |
Giải sáu |
254 785 457 |
Giải bảy |
12 24 52 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 5,9 | 2,4,62,8 | 1 | 22,6 | 12,5 | 2 | 1,4,5,6 7 | 4,6 | 3 | 9 | 2,5 | 4 | 0,1,3,6 | 0,2,8 | 5 | 2,4,7 | 1,2,4 | 6 | 12,3 | 2,5 | 7 | 0,8 | 7,8 | 8 | 0,1,5,8 | 0,3 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
58963 |
Giải nhất |
95499 |
Giải nhì |
46867 37259 |
Giải ba |
39220 65210 33593 50495 43558 70564 |
Giải tư |
3139 3317 9627 6900 |
Giải năm |
0537 7984 3868 0139 9091 1163 |
Giải sáu |
444 178 705 |
Giải bảy |
00 58 85 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2 | 0 | 02,5 | 9 | 1 | 0,7 | | 2 | 0,7 | 62,9 | 3 | 7,92 | 4,6,8 | 4 | 4 | 0,8,9 | 5 | 82,9 | | 6 | 32,4,7,8 | 1,2,3,6 | 7 | 8 | 52,6,7,9 | 8 | 4,5 | 32,5,9 | 9 | 1,3,5,8 9 |
|
|
Giải ĐB |
91082 |
Giải nhất |
91467 |
Giải nhì |
81562 69297 |
Giải ba |
97138 00117 22541 31704 37630 90168 |
Giải tư |
0106 2442 9484 9191 |
Giải năm |
7194 0797 1899 9993 9258 7307 |
Giải sáu |
457 472 035 |
Giải bảy |
70 52 35 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 4,6,7 | 4,9 | 1 | 7 | 4,5,6,7 8 | 2 | | 9 | 3 | 0,52,8 | 0,8,9 | 4 | 1,2 | 32 | 5 | 2,7,8 | 0,6 | 6 | 2,6,7,8 | 0,1,5,6 92 | 7 | 0,2 | 3,5,6 | 8 | 2,4 | 9 | 9 | 1,3,4,72 9 |
|
|
Giải ĐB |
69859 |
Giải nhất |
22652 |
Giải nhì |
72436 02029 |
Giải ba |
17968 76759 07753 46464 75093 12696 |
Giải tư |
9678 1988 1847 9641 |
Giải năm |
9876 1605 7312 1923 6810 1134 |
Giải sáu |
001 133 658 |
Giải bảy |
41 82 53 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,5 | 0,42 | 1 | 0,2 | 1,5,6,8 | 2 | 3,9 | 2,3,52,9 | 3 | 3,4,6 | 3,6 | 4 | 12,7 | 0 | 5 | 2,32,8,92 | 3,7,9 | 6 | 2,4,8 | 4 | 7 | 6,8 | 5,6,7,8 | 8 | 2,8 | 2,52 | 9 | 3,6 |
|
|
Giải ĐB |
60091 |
Giải nhất |
47794 |
Giải nhì |
23649 01351 |
Giải ba |
01525 96244 58845 66544 07089 54881 |
Giải tư |
5191 3212 9468 3133 |
Giải năm |
2676 6991 5546 2092 4536 3607 |
Giải sáu |
695 372 935 |
Giải bảy |
89 87 93 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 5,8,93 | 1 | 2 | 1,7,9 | 2 | 5 | 3,9 | 3 | 3,5,6 | 42,9 | 4 | 42,5,6,9 | 2,3,4,9 | 5 | 1,7 | 3,4,7 | 6 | 8 | 0,5,8 | 7 | 2,6 | 6 | 8 | 1,7,92 | 4,82 | 9 | 13,2,3,4 5 |
|
|
Giải ĐB |
79918 |
Giải nhất |
59307 |
Giải nhì |
53561 87015 |
Giải ba |
94889 19019 58537 76548 57392 80953 |
Giải tư |
9614 3325 8583 4085 |
Giải năm |
9771 7380 5939 1547 3980 2897 |
Giải sáu |
984 511 157 |
Giải bảy |
77 74 64 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 7 | 1,6,7 | 1 | 1,4,5,8 9 | 9 | 2 | 5 | 5,8 | 3 | 7,9 | 1,6,7,8 | 4 | 5,7,8 | 1,2,4,8 | 5 | 3,7 | | 6 | 1,4 | 0,3,4,5 7,9 | 7 | 1,4,7 | 1,4 | 8 | 02,3,4,5 9 | 1,3,8 | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|