|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67989 |
Giải nhất |
31713 |
Giải nhì |
41759 71401 |
Giải ba |
75810 41913 52633 13767 68394 21103 |
Giải tư |
8979 1089 8928 5141 |
Giải năm |
7556 5564 2868 0650 7525 1701 |
Giải sáu |
105 955 145 |
Giải bảy |
44 70 51 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 12,3,5 | 02,4,5 | 1 | 0,32 | | 2 | 5,8 | 0,12,3 | 3 | 3 | 4,6,9 | 4 | 1,4,5 | 0,2,4,5 | 5 | 0,1,5,6 9 | 5 | 6 | 4,7,8 | 6,7 | 7 | 0,7,9 | 2,6 | 8 | 92 | 5,7,82 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02856 |
Giải nhất |
28655 |
Giải nhì |
90404 90939 |
Giải ba |
68706 36050 03148 38438 33048 46841 |
Giải tư |
0777 8604 3769 8621 |
Giải năm |
8208 2525 3101 4398 1783 8059 |
Giải sáu |
554 045 367 |
Giải bảy |
79 92 77 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,42,6,8 | 0,2,4 | 1 | | 9 | 2 | 1,5 | 8 | 3 | 4,8,9 | 02,3,5 | 4 | 1,5,82 | 2,4,5 | 5 | 0,4,5,6 9 | 0,5 | 6 | 7,9 | 6,72 | 7 | 72,9 | 0,3,42,9 | 8 | 3 | 3,5,6,7 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16882 |
Giải nhất |
84536 |
Giải nhì |
14652 93043 |
Giải ba |
61725 09932 30034 03621 85183 88125 |
Giải tư |
5289 5985 0539 2996 |
Giải năm |
5129 6288 4753 9840 4818 0306 |
Giải sáu |
174 711 014 |
Giải bảy |
98 27 79 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6 | 1,2 | 1 | 1,4,8 | 3,5,8,9 | 2 | 1,52,7,9 | 4,5,8 | 3 | 2,4,6,9 | 1,3,7 | 4 | 0,3 | 22,8 | 5 | 2,3 | 0,3,9 | 6 | | 2 | 7 | 4,9 | 1,8,9 | 8 | 2,3,5,8 9 | 2,3,7,8 | 9 | 2,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05527 |
Giải nhất |
91666 |
Giải nhì |
93442 94543 |
Giải ba |
23437 02806 49779 63903 48026 00065 |
Giải tư |
9651 9830 3313 9955 |
Giải năm |
9459 9009 5601 2517 4398 3851 |
Giải sáu |
165 363 831 |
Giải bảy |
25 97 81 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,3,6,92 | 0,3,52,8 | 1 | 3,7 | 4 | 2 | 5,6,7 | 0,1,4,6 | 3 | 0,1,7 | | 4 | 2,3 | 2,5,62 | 5 | 12,5,9 | 0,2,6 | 6 | 3,52,6 | 1,2,3,9 | 7 | 9 | 9 | 8 | 1 | 02,5,7 | 9 | 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76474 |
Giải nhất |
58831 |
Giải nhì |
65982 23095 |
Giải ba |
22593 65806 16126 52782 48459 06997 |
Giải tư |
2546 5152 7368 8305 |
Giải năm |
5669 1203 0852 1916 0271 1281 |
Giải sáu |
552 173 405 |
Giải bảy |
91 92 71 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,52,6 | 3,72,8,9 | 1 | 6 | 53,82,9 | 2 | 6 | 0,7,9 | 3 | 1 | 72 | 4 | 6 | 02,9 | 5 | 23,9 | 0,1,2,4 | 6 | 8,9 | 9 | 7 | 12,3,42 | 6 | 8 | 1,22 | 5,6 | 9 | 1,2,3,5 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95219 |
Giải nhất |
48038 |
Giải nhì |
91398 73248 |
Giải ba |
52299 90279 06039 40025 32989 48911 |
Giải tư |
3225 4307 5753 6063 |
Giải năm |
2650 8109 8257 1842 8663 6202 |
Giải sáu |
472 077 179 |
Giải bảy |
52 06 55 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,6,7,9 | 1 | 1 | 1,7,9 | 0,4,5,7 | 2 | 52 | 5,62 | 3 | 8,9 | | 4 | 2,8 | 22,5 | 5 | 0,2,3,5 7 | 0 | 6 | 32 | 0,1,5,7 | 7 | 2,7,92 | 3,4,9 | 8 | 9 | 0,1,3,72 8,9 | 9 | 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35221 |
Giải nhất |
05675 |
Giải nhì |
97939 98243 |
Giải ba |
43647 94616 01032 80925 98932 02495 |
Giải tư |
9932 0714 2149 8961 |
Giải năm |
8409 7871 6856 8880 9662 2282 |
Giải sáu |
247 452 538 |
Giải bảy |
71 04 64 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 4,9 | 2,6,72 | 1 | 4,6 | 33,5,6,8 | 2 | 0,1,5 | 4 | 3 | 23,8,9 | 0,1,6 | 4 | 3,72,9 | 2,7,9 | 5 | 2,6 | 1,5 | 6 | 1,2,4 | 42 | 7 | 12,5 | 3 | 8 | 0,2 | 0,3,4 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|