|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95304 |
Giải nhất |
45545 |
Giải nhì |
68498 56639 |
Giải ba |
66711 80797 85649 48946 63846 21430 |
Giải tư |
4230 2337 9765 4666 |
Giải năm |
4569 1744 1364 3081 5956 7209 |
Giải sáu |
830 332 743 |
Giải bảy |
99 12 87 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33 | 0 | 4,9 | 12,8 | 1 | 12,2 | 1,3 | 2 | | 4 | 3 | 03,2,7,9 | 0,4,6 | 4 | 3,4,5,62 9 | 4,6 | 5 | 6 | 42,5,6 | 6 | 4,5,6,9 | 3,8,9 | 7 | | 9 | 8 | 1,7 | 0,3,4,6 9 | 9 | 7,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31486 |
Giải nhất |
33139 |
Giải nhì |
87815 98386 |
Giải ba |
70670 53105 23634 31093 84044 68726 |
Giải tư |
7697 6413 1084 5149 |
Giải năm |
2179 8297 4850 0906 1522 3930 |
Giải sáu |
340 802 013 |
Giải bảy |
40 82 13 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,5,7 | 0 | 2,4,5,6 | | 1 | 33,5 | 0,2,8 | 2 | 2,6 | 13,9 | 3 | 0,4,9 | 0,3,4,8 | 4 | 02,4,9 | 0,1 | 5 | 0 | 0,2,82 | 6 | | 92 | 7 | 0,9 | | 8 | 2,4,62 | 3,4,7 | 9 | 3,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11334 |
Giải nhất |
01388 |
Giải nhì |
76907 04693 |
Giải ba |
10387 17572 73964 21845 40632 20658 |
Giải tư |
3194 6785 3955 8709 |
Giải năm |
2117 9609 5217 2791 8679 2093 |
Giải sáu |
527 192 038 |
Giải bảy |
51 56 75 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,92 | 5,9 | 1 | 72 | 3,5,7,9 | 2 | 7 | 92 | 3 | 2,4,8 | 3,6,9 | 4 | 5 | 4,5,7,8 | 5 | 1,2,5,6 8 | 5 | 6 | 4 | 0,12,2,8 | 7 | 2,5,9 | 3,5,8 | 8 | 5,7,8 | 02,7 | 9 | 1,2,32,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92397 |
Giải nhất |
38868 |
Giải nhì |
10303 46012 |
Giải ba |
97511 38178 91222 72120 91921 64301 |
Giải tư |
3607 2180 2783 3577 |
Giải năm |
2770 5452 1273 2516 3778 3649 |
Giải sáu |
058 221 307 |
Giải bảy |
10 09 82 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7,82 | 0 | 1,3,72,9 | 0,1,22 | 1 | 0,1,2,6 | 1,2,5,8 | 2 | 0,12,2 | 0,7,8 | 3 | | | 4 | 9 | | 5 | 2,8 | 1 | 6 | 8 | 02,7,9 | 7 | 0,3,7,82 | 5,6,72 | 8 | 02,2,3 | 0,4 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79218 |
Giải nhất |
34296 |
Giải nhì |
31455 43268 |
Giải ba |
83832 05898 90953 64818 91872 53870 |
Giải tư |
6823 7015 0707 6821 |
Giải năm |
0716 3111 3474 4289 4865 5080 |
Giải sáu |
169 929 303 |
Giải bảy |
78 76 80 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82 | 0 | 3,5,7 | 1,2 | 1 | 1,5,6,82 | 3,7 | 2 | 1,3,9 | 0,2,5 | 3 | 2 | 7 | 4 | | 0,1,5,6 | 5 | 3,5 | 1,7,9 | 6 | 5,8,9 | 0 | 7 | 0,2,4,6 8 | 12,6,7,9 | 8 | 02,9 | 2,6,8 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63169 |
Giải nhất |
72069 |
Giải nhì |
04442 28334 |
Giải ba |
28253 13496 46258 23441 85588 01897 |
Giải tư |
8909 7761 9862 7959 |
Giải năm |
3344 3509 9221 3622 8677 2478 |
Giải sáu |
998 250 859 |
Giải bảy |
19 87 01 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,92 | 0,2,4,6 | 1 | 9 | 2,4,6 | 2 | 1,2 | 5 | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 1,2,4 | 6 | 5 | 0,3,8,92 | 9 | 6 | 1,2,5,92 | 7,8,9 | 7 | 7,8 | 5,7,8,9 | 8 | 7,8 | 02,1,52,62 | 9 | 6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10064 |
Giải nhất |
06088 |
Giải nhì |
39437 44573 |
Giải ba |
20801 50256 98775 77396 40285 34892 |
Giải tư |
4970 4842 5819 4614 |
Giải năm |
8577 8170 3033 0992 5457 3479 |
Giải sáu |
477 306 168 |
Giải bảy |
63 95 55 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 1,6 | 0 | 1 | 4,9 | 4,92 | 2 | | 3,6,7 | 3 | 3,7 | 1,6 | 4 | 2 | 5,7,8,9 | 5 | 5,6,7,9 | 0,5,9 | 6 | 3,4,8 | 3,5,72 | 7 | 02,3,5,72 9 | 6,8 | 8 | 5,8 | 1,5,7 | 9 | 22,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|