|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73964 |
Giải nhất |
60031 |
Giải nhì |
31066 36111 |
Giải ba |
50626 64034 66072 13369 50702 54891 |
Giải tư |
2248 9405 2071 8283 |
Giải năm |
3784 9494 3518 2421 7031 9422 |
Giải sáu |
685 274 906 |
Giải bảy |
11 28 16 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,6 | 12,2,32,7 9 | 1 | 12,6,8 | 0,2,7 | 2 | 1,2,4,6 8 | 8 | 3 | 12,4 | 2,3,6,7 8,9 | 4 | 8 | 0,8 | 5 | | 0,1,2,6 | 6 | 4,6,9 | | 7 | 1,2,4 | 1,2,4 | 8 | 3,4,5 | 6 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68505 |
Giải nhất |
16600 |
Giải nhì |
82914 58755 |
Giải ba |
85814 35576 73475 82964 30894 60797 |
Giải tư |
8837 4860 6418 2077 |
Giải năm |
2542 3531 5434 0885 8690 1632 |
Giải sáu |
190 882 469 |
Giải bảy |
94 37 00 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,6,92 | 0 | 02,5 | 3 | 1 | 42,8 | 3,4,8 | 2 | | | 3 | 1,2,4,72 | 12,3,6,92 | 4 | 2 | 0,5,72,8 | 5 | 5 | 7 | 6 | 0,4,9 | 32,7,9 | 7 | 52,6,7 | 1 | 8 | 2,5 | 6 | 9 | 02,42,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41718 |
Giải nhất |
25310 |
Giải nhì |
57210 57484 |
Giải ba |
64166 91293 78103 72892 23698 72087 |
Giải tư |
8876 0436 9033 9115 |
Giải năm |
5949 1513 7402 8160 3626 0464 |
Giải sáu |
661 726 157 |
Giải bảy |
15 25 74 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6 | 0 | 2,3 | 4,6 | 1 | 02,3,52,8 | 0,9 | 2 | 5,62 | 0,1,3,9 | 3 | 3,6 | 6,7,8 | 4 | 1,9 | 12,2 | 5 | 7 | 22,3,6,7 | 6 | 0,1,4,6 | 5,8 | 7 | 4,6 | 1,9 | 8 | 4,7 | 4 | 9 | 2,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11722 |
Giải nhất |
30525 |
Giải nhì |
81271 48478 |
Giải ba |
14770 76184 34220 46927 20761 08785 |
Giải tư |
6036 1514 2565 3196 |
Giải năm |
8655 5437 1200 6781 8341 6272 |
Giải sáu |
936 981 412 |
Giải bảy |
30 77 13 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 7 | 0 | 0 | 4,6,7,82 | 1 | 0,2,3,4 | 1,2,7 | 2 | 0,2,5,7 | 1 | 3 | 0,62,7 | 1,8 | 4 | 1 | 2,5,6,8 | 5 | 5 | 32,9 | 6 | 1,5 | 2,3,7 | 7 | 0,1,2,7 8 | 7 | 8 | 12,4,5 | | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23749 |
Giải nhất |
70940 |
Giải nhì |
25833 53521 |
Giải ba |
93144 28597 81841 61211 71114 64087 |
Giải tư |
6827 7320 7461 4505 |
Giải năm |
5086 6390 2089 2588 8271 8493 |
Giải sáu |
279 450 737 |
Giải bảy |
37 67 88 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,5,9 | 0 | 5 | 1,2,4,6 7 | 1 | 1,4 | | 2 | 0,1,7 | 3,9 | 3 | 3,72 | 1,4 | 4 | 02,1,4,9 | 0 | 5 | 0 | 8 | 6 | 1,7 | 2,32,6,8 9 | 7 | 1,9 | 82 | 8 | 6,7,82,9 | 4,7,8 | 9 | 0,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43977 |
Giải nhất |
63191 |
Giải nhì |
99552 24837 |
Giải ba |
59996 80143 74411 75298 58528 60735 |
Giải tư |
9816 3218 1607 6131 |
Giải năm |
1019 7115 4613 9245 4698 1888 |
Giải sáu |
913 837 967 |
Giải bảy |
14 77 08 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8 | 1,3,9 | 1 | 1,32,4,5 6,8,9 | 5 | 2 | 8 | 12,4 | 3 | 1,5,72 | 1 | 4 | 3,5 | 1,3,4 | 5 | 2,7 | 1,9 | 6 | 7 | 0,32,5,6 72 | 7 | 72 | 0,1,2,8 92 | 8 | 8 | 1 | 9 | 1,6,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48688 |
Giải nhất |
96682 |
Giải nhì |
88414 84763 |
Giải ba |
53810 69749 53628 75536 37696 15050 |
Giải tư |
2023 0151 8947 6485 |
Giải năm |
7831 5689 7460 0284 3647 2978 |
Giải sáu |
166 443 423 |
Giải bảy |
82 29 54 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | | 3,5 | 1 | 0,4 | 82 | 2 | 32,8,9 | 22,4,62 | 3 | 1,6 | 1,5,8 | 4 | 3,72,9 | 8 | 5 | 0,1,4 | 3,6,9 | 6 | 0,32,6 | 42 | 7 | 8 | 2,7,8 | 8 | 22,4,5,8 9 | 2,4,8 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|